Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Công Nghệ Cao
1.11
S
10
Quỷ Đường Phố
1.20
S
10
Siêu Thú
1.19
S
7
Băng Đảng
2.78
S
4
Thần Pháp
2.87
S
5
A.M.P.
3.01
S
4
Trùm Giả Lập
2.98
S
6
Robot Bộc Phá
3.02
S
8
Chuyên Viên
3.08
S
1
Lãnh Chúa
3.24
S
1
Virus
3.26
S
4
Cơ Điện
3.25
S
1
Bá Chủ Mạng
3.32
S
1
Diệt Hồn
3.55
S
4
Xạ Thủ
3.67
S
3
Siêu Thú
3.81
S
2
Cơ Điện
3.72
S
6
Đấu Sĩ
3.69
S
7
Công Nghệ Cao
3.75
S
6
Tiên Phong
3.79
S
2
Trùm Giả Lập
3.71
S
6
Đồ Tể
3.89
S
6
Can Trường
3.72
A
5
Quân Sư
3.82
A
4
Thần Pháp
3.87
A
2
A.M.P.
3.98
A
2
Kim Ngưu
4.09
A
5
Băng Đảng
4.09
A
6
Liên Kích
3.97
A
3
Quỷ Đường Phố
4.01
A
2
Đao Phủ
4.04
B
2
Đấu Sĩ
4.08
B
2
Xạ Thủ
4.12
B
2
Liên Kích
4.18
B
2
Thần Pháp
4.16
B
5
Đao Phủ
4.20
B
7
Siêu Thú
4.19
B
2
Can Trường
4.16
B
4
Chiến Đội
4.13
B
4
Can Trường
4.11
B
4
Quân Sư
4.18
B
7
Quỷ Đường Phố
4.23
C
1
Thần Pháp
4.33
C
3
Thần Pháp
4.29
C
4
Tiên Phong
4.40
C
2
Chuyên Viên
4.31
C
3
Công Nghệ Cao
4.31
C
3
Cơ Điện
4.38
C
3
Quân Sư
4.33
C
3
Đao Phủ
4.48
C
4
Thần Pháp
4.47
C
4
Đấu Sĩ
4.50
C
6
Chuyên Viên
4.46
C
2
Tiên Phong
4.56
C
2
Robot Bộc Phá
4.56
D
3
Băng Đảng
4.64
D
6
Kim Ngưu
4.55
D
2
Đồ Tể
4.67
D
2
Quân Sư
4.67
D
4
Robot Bộc Phá
4.69
D
5
Công Nghệ Cao
4.83
D
5
Mã Hóa
4.94
D
4
Chuyên Viên
4.75
D
4
Thần Pháp
4.70
D
4
Đồ Tể
4.90
D
4
Liên Kích
4.99
D
3
A.M.P.
5.29
D
4
Đao Phủ
5.15
D
3
Chiến Đội
5.51
D
3
Mã Hóa
5.56
D
4
Kim Ngưu
5.60
D
5
Quỷ Đường Phố
5.72
D
3
Trùm Giả Lập
5.48
D
4
A.M.P.
5.61
D
5
Siêu Thú
5.95
D
4
Mã Hóa
6.31